CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%9,45 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%10,63 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,23 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%16,79 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%5,91 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
8,66+10,54%+0,087%+0,010%-0,03%56,67 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
8,55+10,40%+0,085%+0,010%-0,02%18,79 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
8,52+10,36%+0,085%+0,010%-0,04%3,99 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
7,98+9,71%+0,080%+0,010%-0,04%4,39 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
7,96+9,69%+0,080%+0,010%-0,02%33,86 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
7,57+9,21%+0,076%+0,005%-0,04%874,40 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
7,07+8,61%+0,071%+0,010%+0,02%2,00 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
6,07+7,38%+0,061%+0,004%-0,06%65,26 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
3,38+4,11%+0,034%+0,005%-0,05%457,71 Tr--