Biểu đồ Hoán đổi

Top pairs
Name
Liquidity
Khối lượng (24 giờ)Khối lượng (7 ngày)Phí (24 giờ)Phí/Thanh khoản 1 năm
68,38K0.000,040.00
0%
10,92K0.000.000.00
0%
378,140.000.000.00
0%
260,090.000.000.00
0%
47,900,150,30<0.01
0,34%
46,250.000,300.00
0%
22,350,080,09<0.01
0,40%
19,300.000,010.00
0%
24,590.000.000.00
0%
11,680.000,970.00
0%