CHF/INIT: Chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) sang Initia (INIT)
Franc Thụy sĩ sang Initia
Hôm nay 1 CHF có giá trị bằng bao nhiêu Initia?
1 Franc Thụy sĩ hiện đang có giá trị 3,8946 INIT
-0,24865 INIT
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường CHF/INIT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHF INIT
Tỷ giá CHF so với INIT hôm nay là 3,8946 INIT, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Initia đã giảm 0,00% trong tuần qua. Initia (INIT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Franc Thụy sĩ (CHF) sang Initia (INIT)
Giá thấp nhất 24h
3,7955 INITGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,1681 INITGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Tỷ giá chuyển đổi CHF sang INIT hôm nay hiện là 3,8946 INIT. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Franc Thụy sĩ sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.
Giá Franc Thụy sĩ sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHF sang INIT
Tỷ giá giao dịch CHF/INIT hôm nay là 3,8946 INIT. OKX cập nhật giá CHF sang INIT theo thời gian thực.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 165.982.767 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Ngoài nắm giữ INIT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Initia. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho INIT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của INIT là SFr.0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của INIT là SFr.0,25677.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 SFr. theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Franc Thụy sĩ, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Franc Thụy sĩ theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Franc Thụy sĩ thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo CHF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Franc Thụy sĩ và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang CHF của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang CHF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CHF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SFr.5 có giá trị 1,2838 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 19,4730 theo CHF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT GBPINIT EURINIT TRYINIT JPYINIT CADINIT AUDINIT UAHINIT BRLINIT NZDINIT IDRINIT INRINIT COPINIT KZTINIT MXNINIT PHPINIT CHFINIT HRKINIT KESINIT ZARINIT HKDINIT MADINIT AEDINIT CLPINIT USDINIT TWDINIT PENINIT GHSINIT EGPINIT SARINIT ILSINIT AZNINIT CRCINIT DOPINIT GELINIT MDLINIT NADINIT UYUINIT QARINIT UZSINIT UGXINIT BNDINIT BDTINIT ALLINIT ANGINIT BAMINIT BBDINIT BMDINIT JMDINIT KGSINIT KYDINIT LBPINIT MKDINIT MNTINIT TTDINIT XAFINIT BOBINIT BWPINIT DJFINIT GTQINIT HNLINIT MURINIT MZNINIT PGKINIT PYGINIT RSDINIT XOFINIT MOPINIT ZMWINIT VNDINIT BYNINIT SGDINIT KRWINIT ARSINIT SEKINIT CZKINIT NOKINIT DKKINIT PLNINIT BGNINIT HUFINIT TZSINIT MYRINIT PKRINIT IQDINIT VESINIT MMKINIT ISKINIT AMDINIT LKRINIT KHRINIT KWDINIT PABINIT LAKINIT NPRINIT SOSINIT BHDINIT DZDINIT JODINIT NIOINIT OMRINIT RWFINIT TNDINIT CNYINIT SDGINIT TJSINIT LRDINIT ETBINIT RUB
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về INIT